Có 2 kết quả:
罗圈儿揖 luó quānr yī ㄌㄨㄛˊ ㄧ • 羅圈兒揖 luó quānr yī ㄌㄨㄛˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bow around with hands joined (to people on all sides)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bow around with hands joined (to people on all sides)
Bình luận 0