Có 2 kết quả:

罗圈儿揖 luó quānr yī ㄌㄨㄛˊ ㄧ羅圈兒揖 luó quānr yī ㄌㄨㄛˊ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bow around with hands joined (to people on all sides)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bow around with hands joined (to people on all sides)

Bình luận 0